STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Trách | SGKC-02052 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 216 |
2 | Đào Thị Trách | SGKC-01067 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2023 | 216 |
3 | Đào Thị Trách | SGKC-01034 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 22/09/2023 | 216 |
4 | Đào Thị Trách | SGKC-00908 | Tiếng Việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 216 |
5 | Đào Thị Trách | SGKC-03031 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 22/09/2023 | 216 |
6 | Đào Thị Trách | STKC-01517 | Bài tập Tuần Toán 3. Tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/10/2023 | 204 |
7 | Đào Thị Trách | STKC-01516 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 3 | Dương Thị Hương | 04/10/2023 | 204 |
8 | Đào Thị Trách | STKC-01514 | 35 đề ôn luyện Toán 3 | Lê Anh Vinh | 04/10/2023 | 204 |
9 | Dương Thị Thanh | SGKC-03118 | Giáo dục thể chất 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/10/2023 | 204 |
10 | Dương Thị Thanh | SNV-01103 | Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc | 04/10/2023 | 204 |
11 | Dương Thị Thanh | SGKC-02596 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 04/10/2023 | 204 |
12 | Hà Thị Bến | SGKC-03092 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 22/09/2023 | 216 |
13 | Hà Thị Bến | SGKC-03113 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 216 |
14 | Hà Thị Bến | SGKC-03104 | khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2023 | 216 |
15 | Hà Thị Bến | SGKC-03085 | Toán 4. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 216 |
16 | Hà Thị Bến | SGKC-03075 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 216 |
17 | Hà Thị Bến | SGKC-03081 | Tiếng việt 4. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 216 |
18 | Hà Thị Bến | SGKC-03139 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 | Trần Thị Hiền Lương | 22/09/2023 | 216 |
19 | Hà Thị Bến | SGKC-03068 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 216 |
20 | Hà Thị Bến | SGKC-03115 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 216 |
21 | Hà Thị Bến | SGKC-03109 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 22/09/2023 | 216 |
22 | Hà Thị Bến | SGKC-03105 | khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2023 | 216 |
23 | Hà Thị Bến | SNV-01113 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 216 |
24 | Hà Thị Bến | SNV-01123 | khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2023 | 216 |
25 | Nguyễn Thị Đoài | SGKC-03037 | Toán 4. Tập 1 ( Bản in thử)- Kết nối tri thức với cuộc sống | Hà Huy Khoái | 16/10/2023 | 192 |
26 | Nguyễn Thị Đoài | SGKC-03042 | Khoa học 4 ( Bản in thử)- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Văn Hùng | 28/12/2023 | 119 |
27 | Nguyễn Thị Đoài | SGKC-03116 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/12/2023 | 119 |
28 | Nguyễn Thị Đoài | SGKC-03082 | Toán 4. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/12/2023 | 119 |
29 | Nguyễn Thị Hiền | SGKC-02656 | Tiếng việt 2. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 216 |
30 | Nguyễn Thị Hiền | SGKC-02644 | Toán 2. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2023 | 216 |
31 | Nguyễn Thị Quyên | SGKC-02650 | Tiếng việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 204 |
32 | Nguyễn Thị Quyên | SGKC-02843 | Toán 3. Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 04/10/2023 | 204 |
33 | Nguyễn Thị Quyên | SNV-01102 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/10/2023 | 204 |
34 | Nguyễn Thị Quyên | SGKC-02883 | Vở bài tập Tiếng việt 3. Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/10/2023 | 204 |
35 | Nguyễn Thị Quyên | SGKC-02868 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 04/10/2023 | 204 |
36 | Nguyễn Thị Quyên | SGKC-02926 | vở bài tập công nghệ 3 | Đặng Văn Nghĩa | 04/10/2023 | 204 |
37 | Nguyễn Thị Quyên | SGKC-02975 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 04/10/2023 | 204 |
38 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03076 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 216 |
39 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03138 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 | Trần Thị Hiền Lương | 22/09/2023 | 216 |
40 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03106 | khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 22/09/2023 | 216 |
41 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03111 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 22/09/2023 | 216 |
42 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03069 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 216 |
43 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03126 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 216 |
44 | Phạm Minh Thọ | SNV-01105 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 216 |
45 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03094 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 22/09/2023 | 216 |
46 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03133 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 216 |
47 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03114 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 216 |
48 | Phạm Minh Thọ | SNV-01100 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 216 |
49 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03170 | Vở bài tập Tiếng việt 4. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/01/2024 | 97 |
50 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03089 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/01/2024 | 97 |
51 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03079 | Tiếng việt 4. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/01/2024 | 97 |
52 | Phạm Minh Thọ | SGKC-03142 | Vở bài tập Toán. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 19/01/2024 | 97 |
53 | Phạm Thị Hằng | SNV-01116 | Tiếng việt 4. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/01/2024 | 97 |
54 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03169 | Vở bài tập Tiếng việt 4. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 19/01/2024 | 97 |
55 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03078 | Tiếng việt 4. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/01/2024 | 97 |
56 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03141 | Vở bài tập Toán. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 19/01/2024 | 97 |
57 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03090 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 19/01/2024 | 97 |
58 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03084 | Toán 4. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 204 |
59 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03110 | Lịch sử và địa lí 4 | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 204 |
60 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03102 | khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 204 |
61 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03112 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/10/2023 | 204 |
62 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 04/10/2023 | 204 |
63 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03125 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 204 |
64 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03134 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 204 |
65 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03071 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 204 |
66 | Phạm Thị Hằng | SNV-01120 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 04/10/2023 | 204 |
67 | Phạm Thị Hằng | SNV-01124 | khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 204 |
68 | Phạm Thị Hằng | SNV-01111 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 204 |
69 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03151 | Vở bài tập khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 204 |
70 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03166 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | Lê Anh Vinh | 04/10/2023 | 204 |
71 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03161 | Vở bài tập lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Thị Thu THủy | 04/10/2023 | 204 |
72 | Phạm Thị Hằng | SGKC-03153 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/10/2023 | 204 |
73 | Vũ Thị Hậu | SGKC-03183 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 5. Tập 2 | Phương Nga | 19/01/2024 | 97 |
74 | Vũ Thị Hậu | SGKC-03198 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 1. Tập 2 | Phương Nga | 19/01/2024 | 97 |
75 | Vũ Thị Hậu | SGKC-03201 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 2. Tập 2 | Phương Nga | 19/01/2024 | 97 |
76 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02920 | Tập viết 3. Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 22/09/2023 | 216 |
77 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02988 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 22/09/2023 | 216 |
78 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02913 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 216 |
79 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02928 | vở bài tập công nghệ 3 | Đặng Văn Nghĩa | 22/09/2023 | 216 |
80 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02911 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 216 |
81 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02861 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 216 |
82 | Vũ Thị Mơ | SGKC-01084 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2023 | 216 |
83 | Vũ Thị Mơ | SGKC-02846 | Toán 3. Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 97 |
84 | Vũ Thị Thanh Thủy | STKC-01523 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5. học kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/12/2023 | 120 |
85 | Vũ Thị Thanh Thủy | STKC-01524 | Đề kiểm tra Tiếng việt 5. học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/12/2023 | 120 |
86 | Vũ Thị Thanh Thủy | STKC-01526 | Đề kiểm tra Toán 5. Học kì 2 | Nguyễn Văn Quyền | 27/12/2023 | 120 |
87 | Vũ Thị Thương | SGKC-02244 | TIẾNG VIỆT. Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/01/2024 | 97 |
88 | Vũ Thị Thương | SGKC-02226 | Giáo dục thể chất 1 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 22/09/2023 | 216 |
89 | Vũ Thị Thương | SGKC-02605 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 22/09/2023 | 216 |
90 | Vũ Thị Thương | SGKC-02238 | Toán 1. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2023 | 216 |
91 | Vũ Thị Thương | SGKC-02507 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 22/09/2023 | 216 |
92 | Vũ Thị Thương | SGKC-02691 | Vở bài tập Toán 2. Tập 1 | Lê Anh Vinh | 22/09/2023 | 216 |
93 | Vũ Thị Thương | SGKC-02802 | Vở bài tập Tiếng việt 2. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 22/09/2023 | 216 |
94 | Vũ Thị Thương | SNV-01027 | Tiếng việt 2. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2023 | 216 |
95 | Vũ Thị Thương | SGKC-02615 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 216 |
96 | Vũ Thị Thương | SGKC-02218 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 22/09/2023 | 216 |
97 | Vũ Thị Thương | SGKC-02647 | Tiếng việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/01/2024 | 105 |